Úgy tartják, hogy az első vietnami uralkodási mottót ( vietnami niên hiệu ) a korai Li-dinasztia alapítója jelentette be 544-ben, bár bizonyítékok utalnak arra, hogy a Zhao-dinasztia császárainak is megvoltak a maguk mottói [1]
A vietnami uralkodók uralkodási mottóinak listája | |||||
Olvasás oroszul |
Quocngy | Klasszikus kínai | Időtartam | Uralkodó uralkodó | |
---|---|---|---|---|---|
A korai Li-dinasztia | |||||
Thien Duc [2] | Thien Đức | 天德 | február 9. 544 - 548 | Korai Lee Nam-dae | |
Dinh dinasztia | |||||
Thai Binh [3] | Thai Binh | 太平 | 970-980 | Dinh Tien Hoangde , Fe-De | |
Korai Le-dinasztia | |||||
Thien Phuc [4] | Thien Phuc | 天福 | 980 – 989. február 8 | Dai Han | |
Felakasztott tanga [4] | Hưng Thống | 興統 | 989. február 9. – 994. február 13 | Dai Han | |
Eung-thien [4] | Ứng Thien | 應天 | 994. február 14. - 1008. február 9 | Dai Han , Chung Tong | |
Canh thui [4] | Cảnh Thụy | 景瑞 | 1008. február 10. – 1010. január 17 | Ngoa Chieu | |
Később Li-dinasztia | |||||
Thuan Thien [5] | Thuận Thien | 順天 | 1010. január 18. – 1028. március 31 | Lee Thai To | |
Thien Thanh [5] | Thien Thành | 天成 | 1028-1034 április 1 | Thai tanga | |
Thong thui [5] | Thong Thụy | 通瑞 | 1034-1039 | Thai tanga | |
Kang Fu Huu Dao [5] | Can Phù Hữu Đạo | 乾符有道 | 1039-1042 | Thai tanga | |
Ming Dao [5] | Minh Đạo | 明道 | 1042-1044 | Thai tanga | |
Thien-kam thanh-wu [5] | Thiên Cảm Thánh Vũ | 天感聖武 | 1044-1049 | Thai tanga | |
Shung hung dai bao [5] | Sùng Hưng Đại Bảo | 崇興大寶 | 1049 – 1054. szeptember 12 | Thai tanga | |
Long thui thai binh [6] | Hosszú Thụy Thai Bình | 龍瑞太平 | 1054-1059 szeptember 13 | Thanh tanga | |
Thuong-thanh zya-thanh [6] | Chương Thánh Gia Khanh | 彰聖嘉慶 | 1059 – 1066. február 22 | Thanh tanga | |
Long tiong thien-tu [6] | Long Chương Thiên Tự | 龍彰天嗣 | 1066-1068 február 23 | Thanh tanga | |
Thien-huong bao-tuong [6] | Thiên Huống Bảo Tượng | 天貺寶象 | 1068-1069 | Thanh tanga | |
Than-wu [6] | Thần Vũ | 神武 | 1069-1072 | Thanh tanga | |
Thai Ninh [6] | Thai Ninh | 太寧 | 1072-1076 | Nyan-tong | |
An-wu thieu-thang | Anh Vũ Chiêu Thắng | 英武昭勝 | 1076-1085 | Nyan-tong | |
Kuang-huu [6] | Quảng Hựu | 廣祐 | 1085-1092 | Nyan-tong | |
Hoi-fong [6] | Hội Phong | 會豐 | 1092 – 1101. január 30 | Nyan-tong | |
Hosszú Fu [6] | Hosszú Phu | 龍符 | 1101. január 31. - 1109/1110 | Nyan-tong | |
Hoi tuong dai khanh [6] | Hội Tường Đại Khanh | 會祥大慶 | 1110 – 1120. január 30 | Nyan-tong | |
Thien-fu zue-wu [6] | Thiên Phù Duệ Vũ | 天符睿武 | 1120. február 1. - 1126/1127 | Nyan-tong | |
Thien-fu khanh-tho [6] | Thiên Phù Khánh Thọ | 天符慶壽 | 1126/1127 - 1128. február 2 | Nyan-tong | |
Thien Thuan [7] | Thien Thuận | 天順 | 1128. február 3 - 1133. február 6 | Than-tangát | |
Thien-thuong bao-tu [7] | Thiên Chương Bảo Tự | 天彰寶嗣 | 1133. február 7. – 1138. szeptember 4 | Than-tangát | |
Thieu-min [7] | Thiệu Minh | 紹明 | 1138-1140 szeptember 5 | Egy fogó | |
Adj ding [7] | Đại Định | 大定 | 1140 – 1163. február 4 | Egy fogó | |
Tiin-long bao-yng [7] | Chính Long BảoỨng | 政龍寶應 | 1163-1174 február 5 | Egy fogó | |
Thien-kam thi-bao [7] | Thiên Cảm Chí Bảo | 天感至寶 | 1174 – 1176. február 11 | Egy fogó | |
Chin Fu [7] | Trinh Phu | 貞符 | 1176-1186 február 12 | Khao tanga | |
Thien-tu zya-thui [7] | Thiên Tư Gia Thụy | 天資嘉瑞 | 1186-1202 | Khao tanga | |
Thien-zya bao-huu [7] | Thiên Gia Bảo Hựu | 天嘉寶祐 | 1202-1205 | Khao tanga | |
Chi-bin long-ung [7] | Trị Bình Long Ứng | 治平龍應 | 1205 – 1211. január 16 | Khao tanga | |
Kien-zya [8] | Kiến Gia | 建嘉 | 1211. január 17-1224 | Hue-tong | |
Kan-nin [8] | Can Ninh | 乾寧 | 1214-1216 | Nguyen tanga | |
Thien-thuong huu-dao [8] | Thiên Chương Hữu Đạo | 天彰有道 | 1224 – 1226. január 9 | thieu hoang | |
Chan-dinasztia | |||||
Kien-chung [9] | Kiến Trung | 建中 | 1226-1232 január 10 | Tran Thai-tong | |
Thien-eung thien-binh [9] | ThiênỨng Chính Bình | 天應政平 | 1232 – 1251. január 21 | Tran Thai-tong | |
Nguyen Phong [9] | Nguyen Phong | 元豐 | 1251. január 22 - 1258. április 5 | Tran Thai-tong | |
Thieu-long [9] | Thiệu Long | 紹隆 | 1258. április 6. – 1273. január 20 | Chan Thanh-tong | |
Bao Fu [9] | Bảo Phu | 寶符 | 1273. január 21. – 1279. február 12 | Chan Thanh-tong | |
Thieu-bao [9] | Thiệu Bảo | 紹寶 | 1279-1285 február 13 | Chan Nyan-tong | |
Chunghung [9] | Trung Hưng | 重興 | 1285 – 1293. április 16 | Chan Nyan-tong | |
lógott [10] | Hưng Long | 興隆 | 1293. április 16. – 1314. április 2 | Chan An-tong | |
Dai Khan [10] | Đại Khanh | 大慶 | 1314. április 3. – 1324. január 26 | Chan Ming-tong | |
Khai Thai [10] | Khai Thai | 開泰 | 1324. január 27 - 1329. március 14 | Chan Ming-tong | |
Khai-huu [10] | Khai Hựu | 開祐 | 1329. március 15. – 1341. október 1 | Chan Hien-tong | |
Thieu-fong [10] | Thiệu Phong | 紹豐 | 1341. október 2. – 1358. február 8 | Chan Zu-tong | |
Dai-chi [10] | Đại Trị | 大治 | 1358. február 9. – 1369. július 17 | Chan Zu-tong | |
Adj ding [10] | Đại Định | 大定 | 1369. július 18. – 1370. december 2 | Duong Nhat Le | |
Thieu Khanh [11] | Thiệu Khanh | 紹慶 | 1370. december 3. – 1373. január 23 | Tran Nge-tong | |
Long Khanh [11] | Hosszú Khanh | 隆慶 | 1373. január 24. – 1377. június 18 | Chan Zue-tong | |
Siong-fu [11] | Xương Phu | 昌符 | 1377. június 19. – 1389. január 23 | Chang Fe-De | |
Quang Thai [11] | Quang Thai | 光泰 | 1389. január 24. – 1398. április 1 | Tran Thuan-tong | |
Kien-tan [11] | Kiến Tân | 建新 | 1398. április 2. – 1400. március 22 | Chan Thieu-De | |
Ho dinasztia | |||||
Thanh Nguyen [12] | Thanh Nguyen | 聖元 | 1400. március 26. – 1401. január 14 | Ho Qui Lee | |
Thieu-thanh [12] | Thiệu Thanh | 紹成 | 1401. január 15 - 1403. január 22 | Ho Han Thuong | |
Khai Dai [12] | Khai Đại | 開大 | 1403. január 23. – 1407. március 24 | Ho Han Thuong | |
Később Chan-dinasztia | |||||
Hung Khanh [12] | Hưng Khanh | 興慶 | 1407. szeptember 1. – 1409. május 4 | Zianding-de | |
Chung koang [12] | Trung Quang | 重光 | 1409. április 2-1413 | Chungkuang Dae | |
Thien Khanh [13] [Comm 1] | Thien Khanh | 天慶 | 1426 – 1428. április 26 | Chang Cao | |
Kezdeti késői Les ( Lê sơ ) | |||||
Thuan Thien [13] | Thuận Thien | 順天 | 1428. április 28. – 1434. február 8 | Le Thai valami | |
Thieu-binh [14] | Thiệu Binh | 紹平 | 1434. február 9. – 1440. február 2 | Le thai tanga | |
Dai-bao [14] | Đại Bảo | 大寶 | 1440. február 3. – 1443. január 30 | Le thai tanga | |
Dai-hoa (thai-hoa) [14] |
Đại Hòa (Thái Hòa) |
大(太)和 | 1443. január 31. – 1454. január 28 | Le Nyan-tong | |
Zien-nin [14] | Dien Ninh | 延寧 | 1454. január 29 - 1459. október 31 | Le Nyan-tong | |
Thien-akasztott [14] | Thien Hưng | 天興 | 1459. november 1. – 1460. június 24 | Le Ngy Zan | |
Quang Thuan [14] | Quang Thuận | 光順 | 1460. július 18. – 1470. január 31 | Le Thanh-tangát | |
Hong-deuk [14] | HồngĐức | 洪德 | 1470. február 1. – 1498. január 21 | Le Thanh-tangát | |
Canh tanga [15] | Cảnh Thống | 景統 | 1498. január 22 - 1504. július 16 | Le Hien-tong | |
Thai Chin [15] | Thai Trinh | 太貞 | 1504. július 17. – 1505. február 3 | Le Tuc-tangát | |
Doan Khanh [15] | Đoan Khanh | 端慶 | 1505. február 4. – 1510. január 12 | Le Wimuk-nap | |
Hong Thuan [15] | Hồng Thuận | 洪順 | 1510. január 13-1516 | Le Tyonzik-De | |
Quang Thieu [16] | Quang Thiệu | 光紹 | 1516. május 28 - 1525. november 12 | Le thieu-tangát | |
Dai-duc [16] | Đại Đức | 1518 | Le Bang | ||
Thien hien [16] | Thien Hiến | 1518-1519 | Le Zo | ||
Thong-nguyen [16] | Thống Nguyên | 統元 | 1522. augusztus 21. – 1527. július 12 | Le Kung Hoangdae | |
Felújított késő Lê ( Lê trung hưng ) | |||||
Nguyen Hoa [17] | Nguyên Hòa | 元和 | 1533 – 1549. január 28 | Le Chang-tong | |
Thuan Binh [17] | Thuận Binh | 順平 | 1549. január 29. – 1557. január 29 | Le Chung-tong | |
Thien-huu [17] | Thien Hựu | 天祐 | 1557. január 30. – 1558. január 19 | Le An-tong | |
Tien-chi [17] | Chinh Trị | 正治 | 1558. január 20-1572 | Le An-tong | |
Hong Fook [17] | Hồng Phúc | 洪福 | 1572 – 1573. február 23 | Le An-tong | |
Gia Thai [17] | Gia Thai | 嘉泰 | 1573. február 2. – 1578. február 6 | Le The-tong | |
Quang Hung [17] | Quang Hưng | 光興 | 1578. február 7 - 1600. február 13 | Le The-tong | |
Les késői vége (1599-1789) | |||||
Than-duk [18] | ThậnĐức | 慎德 | 1600 | Le Quin-tong | |
Hoang ding [18] | Hoằng Chịnh | 弘定 | 1600-1619 | Le Quin-tong | |
Nyerj valamit [18] | Vĩnh Tộ | 永祚 | 1619. július 12-1629 | Le Than-tong | |
Duc-long [18] | Đức Long | 德龍 | 1629-1635 | Le Than-tong | |
Duong Hoa [18] | Dương Hòa | 陽和 | 1635-1643 | Le Than-tong | |
Fook Thai [19] | Phuc Thai | 福泰 | 1643. november 23-1649 | Le Tian-tong | |
Khanh Duc [18] | Khanh Đức | 慶德 | 1649-1653 | Le Than-tong | |
Thinh Duc [18] | Thịnh Đức | 盛德 | 1653-1658 | Le Than-tong | |
Vinh Tho [18] | Vĩnh Thọ | 永壽 | 1658-1662 | Le Than-tong | |
Wan Khanh [18] | Vạn Khanh | 萬慶 | 1662 – 1663. február 7 | Le Than-tong | |
Kan-chi [19] | Cảnh Trị | 景治 | 1663. február 8. – 1672. január 29 | Le Huen-tong | |
Duong Duc [19] | Dương Đức | 陽德 | 1672. január 30-1674 | Le Gia-tong Mi | |
Duc-nguyen [19] | Đức Nguyên | 德元 | 1674 – 1676. február 13 | Le Gia-tong Mi | |
Vin Chi [19] | Vĩnh Trị | 永治 | 1676. február 14-1680 | Le Hi-tong | |
Thien-hoa [19] | Chính Hòa | 正和 | 1680 – 1705. március 10 | Le Hi-tong | |
Vinh Thinh [19] | Vĩnh Thịnh | 永盛 | 1705. március 11. – 1720. szeptember 1 | Le Zu-tong | |
Bao Thai [19] | Bảo Thai | 保泰 | 1720. szeptember 2. – 1729. július 25 | Le Zu-tong | |
Vinh Khanh [20] | Vĩnh Khanh | 永慶 | 1729. július 26. – 1732. október 13 | Le Duy Phuong | |
Long Duc [20] | Hosszú Đức | 龍德 | 1732. október 14-1735 | Le Thuanthong | |
Vinh Huu [20] | Vĩnh Hựu | 永祐 | 1735 – 1740. június 14 | Le Yi-tong | |
Kanhung [20] | Cảnh Hưng | 景興 | 1740. június 15. – 1787. február 17 | Le Hien-tong | |
Thieu tanga [20] | Chiu Thống | 昭統 | 1787. február 18. – 1789. január 30 | Le Huu-tong | |
Rod Chan Cao | |||||
Thien-eung [21] | ThienỨng | 天應 | 1516 | Chang Cao | |
Tuyen Hoa [21] | Tuyen Hoa | 1516-1521 | Chan Thang | ||
Mak dinasztia | |||||
Min Duc [21] | Minh Đức | 明德 | 1527. július 12-1530 | Mac Thai valami | |
Dai chiin [22] | Đại Chính | 大正 | 1530. január 29. – 1541. január 26 | Mak thai tanga | |
Quang Hoa [22] | Quảng Ha | 廣和 | 1541. január 27 - 1547. január 21 | Mak Hien-tong | |
Wing Ding [22] | Vĩnh Định | 永定 | 1547. január 22 - 1548. február 9 | Mak Tuen-tong | |
Konzervöntő [22] | Cảnh Lịch | 景歷 | 1548. február 10. – 1555. január 22 | Mak Tuen-tong | |
Quang Bao [22] | Quang Bảo | 光寶 | 1555. január 23. – 1565. január 31 | Mak Tuen-tong | |
Thuan Phuc [22] | Thuần Phúc | 淳福 | 1565. február 1-1568 | Mac Mow Hop | |
Shung-khang [22] | Szung Khang | 崇康 | 1568-1578 | Mac Mow Hop | |
Zien Thanh [22] | Diên Thành | 延成 | 1578 – 1585. július 23 | Mac Mow Hop | |
Doan Thai [22] | Đoan thai | 端泰 | 1585. július 24-1588 | Mac Mow Hop | |
Heung-chi [22] | Hưng Trị | 興治 | 1588-1591 | Mac Mow Hop | |
Hong-nin [22] | Hồng Ninh | 洪寧 | 1591 – 1592. december 28 | Mac Mow Hop | |
Wu-an [23] | Vũ An | 武安 | 1592. december 29-1593 | Mac Toan | |
Bao-ding [23] | BảoĐịnh | 寶定 | 1592 – 1593. január 31 | Mak Kin Thi | |
Khang-huu [23] | Khang Hựu | 康祐 | 1593. február 1-től 27-ig | Mak Kin Thi | |
Can Thong [23] | Can Thống | 乾統 | 1593-1621 | Mak King Kung | |
Hosszú thai [23] | Hosszú thai | 龍泰 | 1621-1625 | Mak Kinh Khoan | |
Thuan Duc [23] | ThuậnĐức | 順德 | 1638-1677 | Mak Kin Wu | |
Taishon dinasztia | |||||
Thai Duc [24] | Thai Đức | 泰德 | 1778-1793 | Nguyen Van Nyak | |
Kuang Chung [24] | Quang Trung | 光中 | 1788. július 22. – 1793. február 10 | Nguyen Hue | |
Canh Thinh [24] | Cảnh Thịnh | 景盛 | 1793. február 11-1801 | Nguyen Quang Toan | |
Bao lógott [24] | Bảo Hưng | 寶興 | 1801 – 1802. május 30 | Nguyen Quang Toan | |
Nguyen dinasztia | |||||
Gia-long [25] | Gia Long | 嘉隆 | 1802. május 31. – 1819. február 13 | Nguyen thae-to | |
Ming-mang [26] | Minh Mạng | 明命 | 1819. február 14. - 1841. február 10 | Nguyen Thanh-to | |
Thieu-chi [26] | Thiệu Trị | 紹治 | 1841. február 11. – 1848. február 4 | Nguyen Hien-to | |
You-duc [26] | TựĐức | 嗣德 | 1848. február 5. – 1884. január 27 | Nguyen Zuc tanga , Nguyen Cung tanga , Nguyen Phe-de | |
Hiep-hoa [26] [Comm 2] | Hiệp Hòa | 協和 | — | Nguyen Fe-de | |
Kien-fook [27] | Kiến Phuc | 建福 | 1884. január 28. – 1885. február 14 | Nguyen Giang-tong | |
Ham-ngi [27] | Ham Nghi | 咸宜 | 1885. február 15-től július 6-ig | Ham-ngi-de | |
Dong Khanh [27] | Đồng Khanh | 同慶 | 1885. november 7. – 1889. január 30 | Nguyen Canh tanga | |
Thanh Thai [27] | Thanh Thai | 成泰 | 1889. január 31. - 1907. szeptember 4 | Thanh thai fe te | |
Zui-tan [27] | Duy Tan | 維新 | 1907. szeptember 5. – 1916. május 17 | Zui-tan fe-de | |
Khai ding [28] | KhảiĐịnh | 啟定 | 1916. május 18. - 1926. február 12 | Nguyen Hoang tanga | |
Bao-dai [28] | BảoĐại | 保大 | 1926. február 13. - 1945. március 30 | Bao-dai-te |